1. Giới thiệu về cỏ sân vườn
Cỏ sân vườn là yếu tố quan trọng tạo nên vẻ đẹp tự nhiên, xanh mát cho không gian sống. Một thảm cỏ đẹp không chỉ tăng tính thẩm mỹ, giảm nhiệt độ xung quanh, mà còn tạo cảm giác thư giãn và gần gũi với thiên nhiên.
Tuy nhiên, mỗi loại cỏ có đặc tính khác nhau về độ mềm, màu sắc, khả năng chịu nắng, chịu dẫm đạp, nên việc chọn đúng loại cỏ sẽ giúp sân vườn bền đẹp và ít tốn công chăm sóc.

2. Các loại cỏ giống sân vườn phổ biến hiện nay
🌿 2.1. Cỏ Nhung Nhật (Zoysia Japonica)
Đặc điểm:
- Lá nhỏ, mịn, mọc dày, màu xanh đậm.
- Bề mặt cỏ mịn như thảm, khi đi chân trần rất dễ chịu.
- Tốc độ sinh trưởng trung bình, ưa nắng.
Ưu điểm:
- Cực kỳ đẹp và sang trọng, phù hợp sân biệt thự, khu nghỉ dưỡng.
- Ít sâu bệnh, bền, chịu nắng tốt.
- Cắt tỉa đúng cách thì luôn xanh mướt quanh năm.
Nhược điểm:
- Giá giống cao hơn các loại khác.
- Chậm phục hồi khi bị dẫm đạp nhiều.
Giá tham khảo: 35.000 – 45.000đ/m².
Phù hợp: Sân nhà phố, biệt thự, khuôn viên cao cấp.
🌱 2.2. Cỏ Lông Heo (Zoysia Tenuifolia)
Đặc điểm:
- Lá cong, nhỏ, mềm, mọc thành từng cụm uốn lượn.
- Có hình dáng lạ mắt, tự nhiên, tạo hiệu ứng “gợn sóng” trên mặt đất.
Ưu điểm:
- Cực kỳ đẹp khi trồng cảnh quan sân vườn nghệ thuật.
- Ít sâu bệnh, chịu hạn tốt, sống lâu năm.
Nhược điểm:
- Tốc độ phát triển chậm, mất nhiều thời gian để phủ kín mặt đất.
- Không phù hợp sân có nhiều người qua lại.
Giá tham khảo: 45.000 – 60.000đ/m².
Phù hợp: Tiểu cảnh, lối đi quanh hồ cá, sân vườn phong cách Nhật.
🍃 2.3. Cỏ Lá Gừng (Axonopus Compressus)
Đặc điểm:
- Lá to, màu xanh sáng, mọc nhanh, khỏe, dễ trồng.
- Có thể sống tốt cả trong bóng râm lẫn ngoài nắng.
Ưu điểm:
- Dễ trồng, ít tốn công chăm sóc, nhanh phủ xanh.
- Giá rẻ, thích hợp diện tích lớn.
- Chịu được dẫm đạp, thích hợp sân chơi, khu công cộng.
Nhược điểm:
- Mặt cỏ không mịn, lá to nên nhìn không sang bằng cỏ nhung Nhật.
- Dễ mọc cao, cần cắt thường xuyên để giữ đẹp.
Giá tham khảo: 20.000 – 25.000đ/m².
Phù hợp: Sân nhà dân, khu vui chơi, công viên, trường học.
🌾 2.4. Cỏ Lá Gừng Thái (Manila Grass)
Đặc điểm:
- Lá nhỏ hơn cỏ lá gừng ta, màu xanh đậm hơn.
- Mọc nhanh, mượt, chịu hạn tốt.
Ưu điểm:
- Cực kỳ bền, chịu nắng, ít sâu bệnh.
- Mặt cỏ đẹp, phẳng, mịn gần giống cỏ nhung Nhật.
- Chi phí thấp hơn cỏ nhung Nhật.
Nhược điểm:
- Cần cắt tỉa định kỳ vì mọc nhanh.
Giá tham khảo: 25.000 – 35.000đ/m².
Phù hợp: Sân nhà phố, biệt thự, khuôn viên ngoài trời.
🌼 2.5. Cỏ Xà Lách (cỏ Lá Tre Mini)
Đặc điểm:
- Lá nhỏ, mềm, có màu xanh sáng đặc trưng.
- Tốc độ phát triển trung bình, chịu nắng tốt.
Ưu điểm:
- Tạo thảm cỏ sáng, đẹp tự nhiên.
- Ít sâu bệnh, sống bền, chịu hạn khá.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn cỏ lá gừng.
- Cần cắt tỉa thường xuyên để giữ độ phẳng.
Giá tham khảo: 35.000 – 40.000đ/m².
Phù hợp: Sân vườn biệt thự, khuôn viên resort, sân thượng.
🌤 2.6. Cỏ Bermuda (Cynodon Dactylon)
Đặc điểm:
- Lá mảnh, mọc nhanh, xanh nhạt hơn cỏ nhung Nhật.
- Thường dùng cho sân thể thao (golf, bóng đá).
Ưu điểm:
- Chịu được dẫm đạp, phục hồi nhanh.
- Tăng mật độ cỏ dày, ít sâu bệnh.
Nhược điểm:
- Cần chăm kỹ để giữ màu xanh đẹp.
- Cắt thường xuyên vì mọc nhanh.
Giá tham khảo: 30.000 – 40.000đ/m².
Phù hợp: Sân bóng, sân chơi, khu vận động ngoài trời.
🌤 2.7. Cỏ Màu (Cỏ Ba Lá, Cỏ Hồng, Cỏ Lạc Dại)
Đặc điểm:
- Cỏ trang trí, thường xen lẫn với cây khác.
- Có màu sắc hoặc hoa nhỏ tạo điểm nhấn.
Ưu điểm:
- Tạo hiệu ứng màu sắc sinh động, lạ mắt.
- Dễ trồng, ít công chăm sóc.
Nhược điểm:
- Không phù hợp làm thảm phủ chính vì mọc không đều.
Giá tham khảo: 20.000 – 40.000đ/m².
Phù hợp: Tiểu cảnh, vườn hoa, khu nghỉ dưỡng.
